Xuất nhập khẩu túi vải là hoạt động kinh doanh phổ biến, nhưng nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn khi phải xác định mã HS Code túi vải cho lô hàng của mình. Việc kê khai sai mã HS Code không chỉ khiến thủ tục hải quan kéo dài mà còn có thể dẫn đến bị phạt, truy thu thuế hoặc thậm chí tịch thu hàng.
Để giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mã HS Code và cách tra cứu chính xác, In Túi Vải Quốc Minh sẽ chia sẻ những thông tin thiết yếu về mã HS Code túi vải ngay sau đây. Cùng tìm hiểu nhé!
![[Thumnail] Mã hs code túi vải](https://intuivaiquocminh.com/wp-content/uploads/2025/09/ma-hs-code-tui-vai.jpg)
Mã HS Code túi vải là gì?

Mã HS (Harmonized System) cho túi vải có thể khác nhau tùy thuộc vào chất liệu, cấu tạo và mục đích sử dụng của túi. Tuy nhiên, một số mã HS phổ biến cho túi vải bao gồm: 6305.33.00 (dành cho túi không dệt), 4202 (dành cho các loại túi xách, hành lý) và các mã thuộc Chương 63 (các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác).
Vai trò của mã HS Code khi xuất nhập khẩu hàng hóa

Mã HS Code giữ vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu khi quyết định trực tiếp đến thủ tục, chi phí và quyền lợi của doanh nghiệp. Cụ thể:
- Đẩy nhanh thủ tục hải quan: Khai báo đúng mã HS giúp lô hàng được thông quan nhanh, hạn chế ách tắc và giảm nguy cơ bị kiểm tra kéo dài;
- Tính toán chi phí chính xác: Xác định đúng mã HS hỗ trợ doanh nghiệp tính đúng thuế, phí và giá thành xuất khẩu;
- Được hưởng ưu đãi thuế quan: Khi đáp ứng quy tắc xuất xứ và thuộc phạm vi các FTA, doanh nghiệp cần khai đúng mã HS để được hưởng mức thuế ưu đãi;
- Giảm rủi ro pháp lý: Sai mã HS có thể bị xem là hành vi gian lận thương mại, dẫn đến phạt tiền, truy thu thuế và ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp.
Mã HS Code có cấu trúc như thế nào?

Mã HS code được xây dựng theo dạng phân cấp, bắt đầu từ chuẩn quốc tế 6 chữ số và có thể mở rộng lên 8, 10 chữ số hoặc hơn tùy từng quốc gia để phân loại hàng hóa chi tiết hơn:
- 2 chữ số đầu – Mã Chương (Chapter): Phân loại hàng hóa theo ngành hoặc lĩnh vực rộng;
- 4 chữ số đầu – Mã Nhóm (Heading): Phân loại chi tiết hơn trong Chương;
- 6 chữ số đầu – Mã Phân nhóm (Subheading): Xác định cụ thể trong Nhóm, là cấp độ chuẩn quốc tế;
- Từ chữ số thứ 7 trở đi – Mã cấp quốc gia: Dùng cho quản lý thuế và thống kê riêng của từng quốc gia. Tại Việt Nam, mã HS thường gồm 8 chữ số.
Các bước tra cứu mã HS Code cho túi vải chính xác nhanh chóng

Để đảm bảo tính chính xác, doanh nghiệp nên thực hiện quy trình tra cứu bài bản theo các bước sau:
Bước 1: Mô tả chi tiết sản phẩm

- Tên gọi: Ghi rõ tên thương mại và tên gọi kỹ thuật (ví dụ: túi vải không dệt, túi canvas, balo vải);
- Nguyên liệu chính: Xác định chất liệu cụ thể như Polypropylene (PP), Polyester (PET), Cotton, Canvas… Nếu là hỗn hợp, ghi rõ tỷ lệ phần trăm từng loại;
- Quy trình sản xuất: Vải dệt hay không dệt? Nếu không dệt thì công nghệ gì (Spunbond, Meltblown, Needle Punch…)?
- Công dụng chính: Túi đựng hàng hóa, túi mua sắm, túi quảng cáo, balo du lịch…?
- Đặc điểm khác: Có quai xách không? Có in ấn, thêu logo không? Có lớp phủ/tráng không? Kích thước, trọng lượng ra sao?
Bước 2: Tham khảo Biểu thuế Xuất nhập khẩu Việt Nam

- Truy cập Cổng thông tin điện tử Tổng cục Hải quan Việt Nam tại www.customs.gov.vn hoặc các trang tra cứu biểu thuế uy tín;
- Tìm đến các nhóm liên quan:
- Chương 42: Sản phẩm da và túi xách (cho túi có cấu trúc phức tạp);
- Chương 63, Nhóm 6305: Bao bì, túi đựng hàng từ vật liệu dệt (cho túi vải đơn giản).
- Đọc kỹ mô tả của các phân nhóm 6 chữ số và 8 chữ số;
- Chú ý đọc Chú giải pháp lý của Chương, Phần liên quan – đây là yếu tố quan trọng để hiểu rõ phạm vi áp dụng của từng mã HS;
- Đối chiếu mô tả sản phẩm với các phân nhóm để xác định mã phù hợp nhất.
Bước 3: Sử dụng các công cụ tra cứu trực tuyến

- Ngoài website Tổng cục Hải quan, sử dụng các công cụ trực tuyến hỗ trợ:
- Vietnam Tariff Search;
- Các trang thương mại điện tử B2B quốc tế có tích hợp tra cứu HS;
- Công cụ WCO Trade Tools của Tổ chức Hải quan Thế giới (hữu ích cho 6 chữ số đầu).
* Lưu ý: Luôn đối chiếu lại với nguồn chính thức là Biểu thuế Việt Nam để đảm bảo chính xác. Các công cụ trực tuyến chỉ mang tính tham khảo, không thay thế được nguồn chính thức.
Bước 4: Tham khảo ý kiến chuyên gia

- Nếu không chắc chắn về mã HS Code, tham vấn các đơn vị có kinh nghiệm:
- Dịch vụ logistics chuyên nghiệp;
- Công ty khai báo hải quan;
- Tư vấn thủ tục xuất nhập khẩu.
- Liên hệ trực tiếp bộ phận phân loại hàng hóa của Chi cục Hải quan nơi dự định mở tờ khai;
- Có thể yêu cầu xác định trước mã số theo quy định bằng cách gửi mẫu sản phẩm, hình ảnh, mô tả chi tiết;
- Lưu giữ văn bản xác nhận của Hải quan làm căn cứ pháp lý.
Bước 5: Đối chiếu với nước nhập khẩu

- Mặc dù 6 chữ số đầu là chuẩn quốc tế, các chữ số tiếp theo và cách diễn giải có thể khác biệt ở nước nhập khẩu;
- Trao đổi và xác nhận mã HS Code với đối tác nhập khẩu hoặc nhà môi giới hải quan của họ;
- Đảm bảo sự thống nhất về mã HS Code giữa nước xuất khẩu và nước nhập khẩu;
- Tránh tình trạng hàng hóa bị tồn đọng do mã HS Code không khớp giữa hai bên.
5 lưu ý khi tra mã HS code xuất nhập khẩu túi vải

Khi tra cứu và sử dụng mã HS code cho túi vải, cần lưu ý một số điểm để tránh nhầm lẫn và rủi ro pháp lý:
- Mô tả sản phẩm đầy đủ và chính xác: Cần nêu rõ chất liệu, công dụng để tránh áp sai mã HS;
- Không chỉ dựa vào tên gọi thông thường: Tên sản phẩm có thể gây nhầm lẫn, hãy căn cứ vào bản chất vật liệu và chức năng thực tế;
- Đọc kỹ chú giải pháp lý: Lưu ý các quy định loại trừ hoặc bao gồm để áp mã chính xác;
- Sử dụng phiên bản mã HS mới nhất: Biểu thuế và mã HS có thể thay đổi, WCO cập nhật 5 năm/lần, Việt Nam cập nhật thường xuyên hơn;
- Kiểm tra lại mã HS cho từng lô hàng: Tránh sao chép mã từ lô hàng trước mà không đánh giá đặc điểm riêng của lô mới.
Câu hỏi liên quan
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về mã HS Code của túi và balo vải:
HS Code túi vải canvas là bao nhiêu?
Túi vải canvas thường được phân loại theo mã HS là 42022200 hoặc 42029290, tùy vào chất liệu chính và thiết kế, cấu tạo cụ thể của sản phẩm.
HS Code túi vải không dệt là bao nhiêu?
Đối với túi vải không dệt làm từ polypropylene (PP) hoặc polyethylene (PE) dạng dải hoặc tương tự, mà HS thường được áp dụng là 6305.33.00. Trong đó:
- 63: Chương – Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác;
- 6305: Nhóm – Bao và túi, loại dùng để đóng gói hàng hóa;
- 6305.3: Phân nhóm – Từ vật liệu dệt nhân tạo;
- 6305.33: Phân nhóm chỉ tiết – Từ dải polyetylen hoặc polypropylen hoặc loại tương tự;
- .00: Cấp quốc gia (Việt Nam).
HS Code balo vải là bao nhiêu?
Balo vải thường được gán mã HS là 4202.92.00 hoặc 4202.99.90, phụ thuộc vào chất liệu và kiểu dáng. Để xác định chính xác, cần xem xét kỹ lưỡng chất liệu, cấu tạo và mục đích sử dụng của từng chiếc balo.
Hiểu rõ mã HS Code túi vải giúp doanh nghiệp xuất nhập khẩu thuận lợi, tránh rủi ro pháp lý và tối ưu chi phí. Nếu bạn cần in túi vải số lượng lớn phục vụ xuất khẩu với giá tốt, hãy liên hệ ngay In Túi Vải Quốc Minh qua hotline: 0346 799 499 để được tư vấn và báo giá chi tiết!




![[Thumnail] Cách may túi đựng bình giữ nhiệt](https://intuivaiquocminh.com/wp-content/uploads/2025/10/cach-may-tui-dung-binh-giu-nhiet-300x170.jpg)
![[Thumnail] cách làm túi vải bằng vải nỉ](https://intuivaiquocminh.com/wp-content/uploads/2025/10/cach-lam-tui-vai-bang-vai-ni-300x170.jpg)
